Bạn đã từng đầu tư vào trồng dưa lưới nhưng không đạt năng suất như kỳ vọng? Có thể vấn đề không nằm ở kỹ thuật, mà ở bước đầu tiên – chọn giống.
Theo thống kê từ Viện Cây ăn quả miền Nam, giống dưa lưới hiện chiếm trên 70% chi phí đầu tư giống cây trồng trong nhà màng. Nhưng đáng lo hơn: nhiều nhà đầu tư chọn giống theo cảm tính, hoặc “bắt chước vườn bên” mà không hề biết mỗi giống có yêu cầu sinh thái, dinh dưỡng và khả năng kháng bệnh hoàn toàn khác nhau.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân biệt chi tiết các giống dưa lưới phổ biến tại Việt Nam – từ giống Mỹ, Nhật, Đài Loan đến giống nội địa lai F1. Đồng thời, bạn sẽ nắm được các tiêu chí chọn giống theo mô hình canh tác thực tế (nhà màng, đất – giá thể, vùng trồng…) và cập nhật nguồn cung hạt giống đáng tin cậy.
Nội Dung Bài Viết
Vì sao cần phân biệt giống dưa lưới khi đầu tư sản xuất?
1. Ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng thương phẩm
Không giống như các cây rau ngắn ngày, dưa lưới là cây có chu kỳ sinh trưởng trung bình 70–85 ngày, yêu cầu đầu tư cao và thường được kiểm soát kỹ thuật nghiêm ngặt trong nhà màng. Do đó, nếu chọn sai giống:
Cây có thể sinh trưởng kém, dễ nhiễm bệnh nấm/héo xanh
Quả không đạt độ ngọt tối thiểu (Brix <12%)
Vân lưới mờ, mẫu mã kém hấp dẫn, khó bán vào hệ thống siêu thị
“Giống tốt chỉ là 50% thành công, nhưng giống sai thì gần như thất bại chắc chắn.”
2. Mỗi giống phù hợp một vùng khí hậu và chiến lược đầu tư
Bạn không thể trồng giống dưa lưới Charentais (Pháp) – vốn thích khí hậu ôn hòa – tại Long An giữa mùa nắng gắt. Tương tự, giống Hami ruột trắng tuy giòn và ngọt nhưng yêu cầu điều kiện khô ráo, nếu trồng trái mùa dễ bị xốp và nứt trái.
Vì vậy, mỗi nhà đầu tư cần xem xét:
Khí hậu vùng trồng: độ ẩm, biên độ nhiệt ngày – đêm
Hệ thống nhà màng: kín hay hở, có làm mát không?
Thị trường mục tiêu: xuất khẩu, cao cấp, hay đại trà nội địa?
Các giống dưa lưới phổ biến tại Việt Nam và phân tích chuyên sâu
Đây là phần cốt lõi của bài viết. Dựa trên thống kê thị trường và trải nghiệm từ các trại trồng dưa lớn như Dalat GAP, Hachi Farm, Biovegi…, chúng ta phân loại thành 8 nhóm giống chính, mỗi nhóm sẽ phân tích 3 yếu tố:
Ưu – nhược điểm
Khả năng kháng bệnh – thích nghi khí hậu
Nguồn cung giống tại Việt Nam
1. Dưa lưới Huỳnh Long (ruột cam – giống Mỹ)
Đặc điểm nổi bật: Thịt quả màu cam, giòn ngọt (Brix 14–16%), hình bầu dục, vỏ vàng xanh phủ vân lưới mịn.
Ưu điểm: Dễ tiêu thụ, phù hợp đại đa số người dùng Việt Nam. Đạt chuẩn mẫu mã để vào siêu thị.
Nhược điểm: Vỏ mỏng, nếu không kiểm soát độ ẩm dễ bị nứt. Yêu cầu kỹ thuật cao về dinh dưỡng và tưới nhỏ giọt.
Kháng bệnh – Khí hậu:
Chống chịu tương đối với bệnh phấn trắng, sương mai nếu trồng trong nhà màng. Thích hợp vùng Đông Nam Bộ và Tây Nguyên.
Nguồn giống:
Được phân phối bởi nhiều công ty như Trang Nông, GreenNoen. Giống nhập khẩu từ Mỹ hoặc Thái Lan, giá trung bình 2.000–3.000 đồng/hạt.

2. Dưa lưới Galia (ruột xanh – Israel)
Đặc điểm: Quả tròn, vỏ vàng có lưới dày, thịt xanh nhạt, thơm nhẹ. Brix dao động 13–15%.
Ưu điểm: Dễ trồng, sinh trưởng khỏe, tự thụ phấn tốt. Quả bảo quản được lâu.
Nhược điểm: Hương vị nhẹ hơn so với dưa ruột cam. Thời điểm chín không rõ ràng, khó thu hoạch đúng độ ngọt.
Kháng bệnh – Khí hậu:
Giống có khả năng chống chịu cao, phù hợp điều kiện ẩm – nóng tại miền Nam. Dễ canh tác ngoài nhà lưới bán tự nhiên.
Nguồn giống:
Các thương hiệu phổ biến: Known-You, Vino, Syngenta. Đã có một số giống nội địa lai Galia như Khang Nguyên F1, giá ~500.000 đồng/50g.
📌 Lưu ý chuyên gia: Dưa Galia thường bị thu hoạch quá sớm để đảm bảo thời gian vận chuyển. Tuy nhiên, điều này ảnh hưởng lớn đến độ ngọt – hãy kiểm tra Brix trước khi hái.

3. Dưa lưới Hami (ruột trắng/cam – Trung Quốc/Đài Loan)
Đặc điểm: Quả dài, vỏ xanh nhạt ít lưới, thịt cam nhạt, cực kỳ giòn và ngọt đậm (Brix 15–17%).
Ưu điểm: Để được lâu, vỏ dày, chịu vận chuyển tốt. Giá bán lẻ cao vì độ giòn đặc trưng.
Nhược điểm: Cần nắng mạnh và độ ẩm thấp. Không thích hợp trồng mùa mưa ở miền Nam.
Kháng bệnh – Khí hậu:
Kháng bệnh tốt, chịu hạn cao. Tuy nhiên, dễ bị xốp ruột nếu độ ẩm đất quá cao. Nên sử dụng đệm giá thể thoát nước nhanh và nhà màng kín.
Nguồn giống:
Phân phối nhiều tại thị trường Việt Nam, đặc biệt các dòng Hami F1 từ Đài Loan (GreenNoen, Hữu Nghị). Dễ đặt mua, phù hợp trồng quy mô lớn.

4. Dưa lưới Charentais (ruột cam – Pháp)
Đặc điểm: Quả tròn nhỏ, vỏ trơn xanh, có rãnh chia múi. Ruột cam đậm, cực kỳ thơm.
Ưu điểm: Hương thơm mạnh, vị ngọt sâu, rất hấp dẫn ở phân khúc cao cấp.
Nhược điểm: Vỏ mỏng, rất dễ hỏng nếu không đóng gói đúng kỹ thuật. Thời gian chín nhanh – phải tiêu thụ gấp.
Kháng bệnh – Khí hậu:
Không thích hợp khí hậu nóng ẩm, cần trồng ở vùng cao như Đà Lạt hoặc nhà màng điều hòa. Khả năng kháng bệnh kém hơn các giống Nhật/Mỹ.
Nguồn giống:
Chủ yếu từ Pháp, Hà Lan. Chưa có giống lai tại Việt Nam. Được một số trang trại trồng thử nghiệm cho thị trường cao cấp hoặc làm giống cha mẹ.

5. Dưa lưới Crown Melon (giống Nhật Bản – ruột xanh cao cấp)
Đặc điểm: Trái tròn đều, ruột xanh mướt, thịt giòn tan, ngọt đậm (Brix 16–18%), vân lưới hoàn hảo như in – đặc trưng của công nghệ trồng Nhật.
Ưu điểm: Hương vị đạt đỉnh cao, thịt giòn, thơm mát và mẫu mã rất đẹp. Phù hợp phân khúc cao cấp, giá bán có thể gấp 3–5 lần giống thường.
Nhược điểm: Yêu cầu kỹ thuật khắt khe, tỉ mỉ như kiểm soát nhiệt độ, tỉa lá, dưỡng quả theo từng giai đoạn. Không thích hợp trồng đại trà ngoài nhà lưới chuyên biệt.
Kháng bệnh – Khí hậu:
Dù có thể trồng ở Việt Nam nếu kiểm soát tốt nhà màng, giống này rất mẫn cảm với bệnh đốm lá, vi khuẩn và độ ẩm cao. Yêu cầu khắt khe về dinh dưỡng – nhất là kali và canxi vào giai đoạn dưỡng quả.
Nguồn giống:
Hiện nay giống Crown Melon chỉ được một số nhà phân phối độc quyền đưa vào Việt Nam. Có thể liên hệ với Vinaseed, GreenNoen hoặc các vườn liên kết với doanh nghiệp Nhật như FUSA, DaLat GAP để tìm nguồn hạt F1.
🔗 Tham khảo thêm bài phân tích mô hình trồng Crown Melon của JA Shizuoka Nhật Bản tại đây: https://www.ja-shizuoka.or.jp

6. Dưa lưới Hoàng Ngân F1 (giống lai nội địa)
Đặc điểm: Quả elip dài, ruột cam nhạt, giòn, vỏ vàng có vân mảnh. Brix trung bình 13.5%, đạt 15–17% gần cuống.
Ưu điểm: Lần đầu tiên giống nội địa Việt Nam cạnh tranh được với giống ngoại. Cây sinh trưởng mạnh, thích nghi nhiều vùng khí hậu, năng suất 4 tấn/1.000 m².
Nhược điểm: Vân lưới không quá dày, mẫu mã chưa đạt chuẩn phân khúc xuất khẩu cao cấp. Hương thơm vừa phải.
Kháng bệnh – Khí hậu:
Được ASISOV khảo nghiệm 3 năm liên tiếp tại Bình Định, Gia Lai, Ninh Thuận… cho thấy khả năng chống chịu bệnh héo rũ và nấm Fusarium rất tốt, thích nghi tốt từ đất đến giá thể.
Nguồn giống:
Giống hiện do Viện KHKT Nông nghiệp Duyên hải Nam Trung Bộ (ASISOV) phát triển, bạn có thể liên hệ trực tiếp viện hoặc các trung tâm khuyến nông địa phương để đặt hạt F1 chính gốc.

📌 Gợi ý chuyên sâu: Giống Hoàng Ngân phù hợp với mô hình canh tác hướng hữu cơ, ít thuốc, tận dụng điều kiện tự nhiên để tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.
Tiêu chí chọn giống phù hợp với từng mô hình đầu tư
1. Theo khí hậu vùng trồng
Miền Trung, Tây Nguyên: Ưu tiên giống chịu hạn như Galia, Hami, Hoàng Ngân
Miền Nam – khí hậu nóng ẩm: Chọn giống kháng phấn trắng, sương mai (Taki, Galia)
Miền Bắc – thời tiết lạnh: Có thể khai thác Charentais hoặc ruột trắng vào vụ Đông – Xuân
2. Theo thị trường tiêu thụ
Siêu thị – bán lẻ phổ thông: Chọn ruột cam Huỳnh Long, Galia
Cao cấp – quà tặng: Dưa Nhật Crown Melon, Charentais
Sức khỏe – khác biệt: Dưa ruột đỏ, ruột trắng
3. Theo mô hình canh tác
Giá thể – nhà lưới điều hòa: Có thể trồng giống Nhật, giống châu Âu
Đất – nhà lưới thường: Chọn giống nội địa hoặc Hami – Galia
Không nhà màng: Nên chọn dưa ruột xanh chịu bệnh tốt và dễ bảo quản
🔗 Xem thêm: mô hình trồng dưa lưới với công nghệ cao.
Kết luận: Hãy chọn giống bằng tư duy chiến lược
Sự thành công của mô hình dưa lưới không chỉ đến từ công nghệ canh tác hay nhà màng hiện đại, mà bắt đầu từ khâu chọn giống đúng ngay từ đầu. Mỗi giống dưa mang trong mình đặc điểm sinh học, thị trường mục tiêu và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
Hãy đầu tư chọn giống như một chiến lược dài hạn, có sự tính toán về:
Mô hình sản xuất
Khả năng sinh lời
Rủi ro thời tiết – sâu bệnh
Định vị thị trường và sự bền vững
“Kỹ thuật là yếu tố cần, giống đúng là yếu tố đủ. Đủ – thì mới có thể sinh lời.”