Bạn có biết? Nếu không xử lý đúng cách sau khi thu hoạch, chất lượng dưa lưới có thể giảm đến 35% chỉ trong 48 giờ.
Việc tối ưu hóa quy trình sau thu hoạch dưa lưới không chỉ giúp giữ nguyên độ ngọt tự nhiên mà còn tăng lợi nhuận và uy tín thương hiệu – điều mà bất kỳ nông hộ hay doanh nghiệp nông nghiệp nào cũng không thể xem nhẹ.
Nội Dung Bài Viết
1. Cách nhận biết độ chín và độ ngọt tối ưu của dưa lưới
Để bắt đầu bất kỳ chiến lược hậu thu hoạch hiệu quả nào, chúng ta cần đảm bảo thu hoạch đúng thời điểm – điều này quyết định đến 60% chất lượng thành phẩm.
Các chỉ số xác định dưa chín kỹ thuật:
Màu vỏ: Chuyển từ xanh đậm sang màu kem hoặc hơi ngả vàng.
Lưới nổi rõ: Đường gân dày và nhô hẳn lên bề mặt.
Cảm giác cầm nắm: Trọng lượng nặng hơn bình thường do hàm lượng nước cao.
Ngửi hương thơm: Khi đưa lên mũi, dưa chín sẽ có mùi ngọt đặc trưng.

Độ ngọt bao nhiêu là đạt?
Theo tiêu chuẩn Nhật Bản (một thị trường khó tính và yêu cầu cao), Brix từ 13–16 là lý tưởng. Để đo chính xác, bạn nên sử dụng máy đo độ ngọt cầm tay (Refractometer).
“Chỉ số Brix” là thước đo hàm lượng đường trong nước trái cây, càng cao thì dưa càng ngọt – nhưng cũng đòi hỏi kỹ thuật chăm sóc và thu hoạch chuẩn xác hơn.

2. Kỹ thuật thu hoạch dưa lưới đúng cách – chính xác đến từng chi tiết
Đây là giai đoạn tưởng chừng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng và thời gian bảo quản của quả.
Chuẩn bị dụng cụ:
Dao hoặc kéo cắt chuyên dụng (vô trùng bằng cồn 70 độ)
Bao tay, giỏ đựng có lớp lót mềm (tránh va đập)
Ghi chép nhật ký thu hoạch bằng QR code hoặc ứng dụng nông nghiệp số (nếu có)
Các bước thao tác chuẩn:
Cắt cuống cách nút nối khoảng 2–3 cm, không để đứt lìa sát gốc.
Đặt nhẹ nhàng vào giỏ, xếp 1 lớp – không chồng quả.
Ghi mã số lô, ngày thu, vùng trồng… để truy xuất nguồn gốc (áp dụng traceability).

Trên thực tế, nhiều đơn vị xuất khẩu yêu cầu rõ thông tin nguồn gốc và quy trình xử lý sau thu hoạch. Nếu bạn muốn đưa sản phẩm vào siêu thị hay thị trường cao cấp, đây là điều bắt buộc.
3. Cách bảo quản dưa lưới sau thu hoạch: kỹ thuật & tối ưu hóa chi phí
Sau khi thu hoạch, dưa lưới vẫn tiếp tục “hô hấp” – quá trình làm mất nước, giảm độ giòn và làm mềm thịt quả nếu không kiểm soát tốt nhiệt độ và độ ẩm.
Điều kiện môi trường lý tưởng:
Nhiệt độ: 7–10°C (nếu dưới 5°C dễ bị tổn thương lạnh – chilling injury)
Độ ẩm tương đối: 85–90%
Lưu thông không khí: luôn cần thiết để tránh tích tụ khí ethylene nội sinh gây chín quá nhanh
Một số mẹo kéo dài thời gian bảo quản:
Lót giấy hút ẩm (giấy kraft, silica gel) vào khay chứa
Bọc dưa bằng màng PE siêu mỏng để giảm bay hơi
Không đặt dưa chung với chuối, xoài – các loại quả sinh khí ethylene cao
- Đặt dưa lưới vào lưới bảo quản dưa lưới

Theo FAO, nếu xử lý bảo quản đúng chuẩn, dưa lưới có thể giữ chất lượng đến 14 ngày – mở rộng thời gian bán hàng và hạn chế thất thoát.
4. Thu dọn vườn và vật tư sau thu hoạch – bước đệm kỹ thuật cho vụ mới
Sau khi thu hoạch, nhiều người thường chỉ chú trọng vào việc bảo quản dưa mà bỏ quên một giai đoạn vô cùng quan trọng: xử lý và thu dọn vườn trồng. Đây chính là “bước đệm kỹ thuật” không thể thiếu nếu bạn muốn giảm mầm bệnh, tiết kiệm chi phí và duy trì hiệu quả canh tác lâu dài.
Đặc biệt với mô hình canh tác dưa lưới bằng túi giá thể biệt lập với mặt đất, việc thu dọn và tái xử lý đúng chuẩn không chỉ giúp tái sử dụng vật tư mà còn tối ưu quá trình quay vòng vụ mới nhanh hơn, sạch hơn và an toàn sinh học hơn.
Các bước công việc cần thực hiện:
Thu gom túi giá thể và rễ cây: Ngay sau khi thu hoạch, cần thu dọn toàn bộ thân cây, rễ dưa còn sót và cỏ dại để tránh lây lan mầm bệnh. Những phần này nên được tiêu hủy hoặc ủ làm phân hữu cơ nếu có điều kiện.
Làm sạch và khử trùng giá thể cũ:
Phun dung dịch vôi 2–3% đều lên giá thể.
Phủ kín bằng màng nilon đen, ủ trong 20–25 ngày để tiêu diệt mầm bệnh bằng nhiệt và pH cao.
Sau đó rửa sạch và phun chế phẩm EM vi sinh Biomenca1 để tăng mật độ vi sinh có lợi.
Tiếp tục ủ thêm 7–10 ngày để ổn định hệ vi sinh, giúp phục hồi độ màu mỡ cho giá thể.
Thu gom và xử lý đế kê:
Đối với đế kê nhựa: Thu gom dễ dàng, nhẹ, bền, không thấm nước, dễ rửa sạch và có thể tái sử dụng đến 3–5 vụ.
Đối với đế kê bằng gạch nung: Dù giá thành rẻ, nhưng trọng lượng lớn, chiếm diện tích, dễ vỡ vụn và ngậm nước khiến việc thu gom, di chuyển trở nên vất vả, tốn công và kém hiệu quả – đặc biệt trong mô hình trồng quy mô lớn hoặc khi cần xoay vòng vụ nhanh.

Bổ sung dinh dưỡng và phục hồi giá thể:
Kiểm tra nhiệt độ trong đống ủ, nếu đạt 40–60°C thì có thể sử dụng lại.
Bổ sung thêm phân chuồng hoai mục hoặc phân trùn quế để làm giàu dinh dưỡng.
Tái bố trí túi và hệ thống tưới tiêu:
Sau khi giá thể phục hồi, trải lại vào túi.
Kiểm tra pH (~5.8–6.2) và EC (~1.5–2.2 mS/cm) để đảm bảo phù hợp với dưa lưới giai đoạn đầu vụ.
5. Vì sao túi giá thể nên canh tác biệt lập với mặt đất?
Đây là một yếu tố then chốt trong mô hình nông nghiệp công nghệ cao, đặc biệt khi bạn hướng đến tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc, phòng ngừa bệnh hại và nâng cao hiệu quả sử dụng dinh dưỡng.
Lợi ích kỹ thuật của mô hình biệt lập:
Ngăn ngừa mầm bệnh từ đất, nhất là tuyến trùng và nấm Fusarium – thủ phạm gây thối rễ, vàng lá.
Kiểm soát hoàn toàn độ ẩm, pH, EC, giúp cây sinh trưởng ổn định và ít phụ thuộc vào điều kiện đất nền.
Rút ngắn thời gian tái canh vì không cần xử lý nền vườn mỗi vụ, giảm chi phí lao động.
Kết hợp với hệ thống đế kê nhựa:
Sử dụng đế kê nhựa chuyên dụng giúp cố định túi giá thể, tạo khoảng cách hợp lý với mặt đất, hạn chế côn trùng bò lên, dễ thu dọn – vệ sinh – tái bố trí sau mỗi mùa vụ.
Kết luận: Hậu thu hoạch là khởi đầu của mùa vụ mới
Hậu thu hoạch không phải là điểm kết thúc, mà là giai đoạn nền tảng quyết định thành công của vụ kế tiếp. Một quy trình thu dọn bài bản – xử lý giá thể đúng kỹ thuật – lựa chọn vật tư phù hợp như đế kê nhựa, túi trồng chuyên dụng, không chỉ giúp bạn bảo vệ năng suất mà còn hướng đến canh tác bền vững, chuyên nghiệp và tối ưu hóa chi phí.
Nếu bạn đang tìm giải pháp hiệu quả cho hệ thống canh tác dưa lưới của mình – từ giá thể, vật tư trồng đến phụ kiện đi kèm – đừng ngần ngại liên hệ Lợi Lợi Dân hoặc gọi ngay 028 7108 1616 để được hỗ trợ.