Bạn có biết rằng một ao nuôi ốc nhồi đúng kỹ thuật có thể mang về lợi nhuận cao gấp 3 lần so với mô hình nuôi thủy sản truyền thống? Không quá lời khi nói, nuôi ốc nhồi đang là xu hướng mới cho nhà nông hiện đại. Nhưng câu hỏi đặt ra là: “Làm sao để nuôi ốc nhồi hiệu quả, hạn chế rủi ro và tối ưu năng suất?”

Chúng ta sẽ cùng khám phá tất cả điều đó trong bài viết này – không chỉ là kiến thức nuôi trồng thủy sản đơn thuần đảm bảo cung cấp giá trị bền vững và đáng tin cậy cho bất kỳ ai đang tìm hiểu về mô hình này.

Ốc bươu đen, hay còn gọi là ốc nhồi, ốc mít conica, ốc bươu, ốc lác, là một loài ốc nước ngọt với một nắp, là động vật chân bụng sống dưới nước động vật thân mềm trong họ Ampullariidae. Chúng thường tìm thấy được ở Nam Trung Quốc, Việt Nam, Lào và Campuchia.

Ốc nhồi – còn gọi là ốc bươu đen, tên khoa học Pila polita, là loài thủy sản có giá trị dinh dưỡng và kinh tế cao, đang được nhiều địa phương đẩy mạnh nhân giống và nuôi thương phẩm.

Nội Dung Bài Viết

Giá trị dinh dưỡng của ốc bươu đen

  • Giàu protein, vitamin nhóm B và khoáng chất như sắt, kẽm, canxi.

  • Hàm lượng cholesterol thấp, phù hợp cho nhiều đối tượng, kể cả người ăn kiêng.

  • Là thực phẩm được y học cổ truyền đánh giá là “mát gan, lợi tiểu”.

nguồn: Viện Dinh dưỡng Quốc gia

Giá trị kinh tế của ốc bươu đen

  • Giá bán ổn định từ 40.000 – 70.000 VNĐ/kg.

  • Tỷ lệ hao hụt thấp khi được chăm sóc đúng quy trình.

  • Dễ nuôi, ít dịch bệnh, phù hợp với cả ao đất lẫn bể nổi.

 

Ốc bươu đen
Ốc bươu đen

Tập tính sinh trưởng của ốc nhồi (ốc bươu đen)

Đầu tiên chúng ta cùng nhau tìm hiểu về tập tính của ốc bươu đen trước:

Hiểu rõ về đặc điểm sinh học là bước đầu tiên trong bất kỳ mô hình chăn nuôi chuyên nghiệp nào – và nuôi ốc nhồi không ngoại lệ.

Nhiệt độ

Ốc nhồi sinh trưởng tối ưu trong khoảng 25–32°C. Nếu dưới 20°C, hoạt động ăn uống và sinh sản chậm lại. Trên 35°C, nguy cơ chết hàng loạt tăng cao.

Mực nước

  • Mực nước lý tưởng: 30–50 cm đối với ao đất, 15–25 cm cho bể bạt.

  • Cần thay nước định kỳ 2–3 ngày/lần, đảm bảo hàm lượng oxy hòa tan > 4mg/l.

Ánh sáng và môi trường

Ốc thích ánh sáng khuếch tán, không quá mạnh. Tránh để bể nuôi tiếp xúc trực tiếp ánh nắng gắt giữa trưa.

Thực vật thủy sinh

Những loài như lục bình, bèo cái đóng vai trò quan trọng:

  • Giữ độ ẩm, tạo bóng râm.

  • Là nguồn thức ăn phụ và nơi trú ẩn cho ốc non.

“Một hệ sinh thái thủy sinh ổn định giúp giảm stress cho ốc, tăng khả năng sinh trưởng”

Mô hình nuôi ốc bươu đen thực tế
Mô hình nuôi ốc bươu đen thực tế

Chu kỳ sinh trưởng – Từ ốc giống đến ốc thương phẩm

Ốc nhồi có vòng đời ngắn và khả năng sinh sản cao, do đó nếu biết cách kiểm soát môi trường và tối ưu quá trình sinh sản, bạn có thể thu được lợi nhuận gấp nhiều lần so với mô hình chăn nuôi khác.

  • Thời gian nuôi đạt thương phẩm: trung bình 5–6 tháng kể từ lúc thả giống.

  • Ốc cái thành thục sinh dục sau khoảng 3 tháng tuổi, bắt đầu sinh sản liên tục trong điều kiện thuận lợi.

Năng suất sinh sản tự nhiên:

  • Mỗi ốc mái có thể đẻ 3–5 ổ trứng/tháng.

  • Mỗi ổ chứa từ 80 đến 120 trứng, tỷ lệ nở cao nếu ấp đúng kỹ thuật.

Tạo nơi đẻ lý tưởng cho ốc nhồi

Khác với nhiều người nuôi mới thường chỉ để ốc tự đẻ trên bờ ao, giải pháp chuyên nghiệp hơn là thiết kế các bề mặt đẻ nhân tạo, đặt cố định trong ao:

  • Dụng cụ gợi ý:

    • Miếng xốp nổi (loại dày ≥ 3 cm).

    • Bẹ dừa, bẹ chuối bó lại thành cụm đặt nổi sát mặt nước.

    • Gạch ống hoặc khúc gỗ dẹt nhô cao 5–10 cm khỏi mặt nước.

Trứng ốc nhồi thường có màu trắng sữa cụm lại thành từng mảng
Trứng ốc nhồi thường có màu trắng sữa cụm lại thành từng mảng

Những vật liệu này cần đặt ở khu vực yên tĩnh, ít dòng chảy, nhiều bóng râm, giúp ốc cảm thấy an toàn để đẻ.

Thu trứng và ấp chủ động – Bí quyết nâng tỷ lệ nở lên đến 95%

Ngay sau khi phát hiện ổ trứng mới, bạn nên tiến hành thu gom và ấp riêng để:

  • Tránh cá, chim hoặc các loài ăn trứng.

  • Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tối ưu trong quá trình nở.

Kỹ thuật ấp trứng:

  • Dụng cụ: thùng xốp có lỗ thoáng hoặc khay nhựa có nắp đậy hở.

  • Lót lớp khăn ẩm hoặc rơm sạch dưới đáy.

  • Đặt ổ trứng nhẹ nhàng, không xếp chồng, không xịt nước trực tiếp.

  • Bảo quản nơi thoáng, có ánh sáng tán xạ và nhiệt độ từ 25–30°C.

  • Thời gian nở: khoảng 10–14 ngày, tuỳ điều kiện.

 Ghi chú: Nên đánh dấu ngày thu trứng lên từng thùng ấp để dễ quản lý theo dõi tiến độ và đảm bảo tỷ lệ nở đồng đều.

Chuẩn bị ao

Đối với ao đất truyền thống: Hướng dẫn cải tạo và xử lý nguồn nước trước khi thả nuôi

Không giống như bể bạt có thể kiểm soát nguồn nước dễ dàng, ao đất phụ thuộc lớn vào điều kiện địa phương, đặc biệt là chất lượng đất và nguồn nước sẵn có. Do đó, giai đoạn cải tạo ao và xử lý nước ban đầu là yếu tố quyết định trực tiếp đến sức khỏe và tỷ lệ sống của ốc giống.

Khảo sát và chọn vị trí phù hợp

  • Ao nên ở khu vực cao, không bị ngập úng mùa mưa, dễ cấp thoát nước.

  • Tránh gần nguồn nước thải sinh hoạt hoặc nước từ khu công nghiệp.

  • Nếu nguồn nước có màu vàng đục, mùi hôi, pH thấp (dưới 6), cần nghi ngờ có hiện tượng nhiễm phèn hoặc hữu cơ phân hủy.

Tiêu độc đáy ao

  • Thoát hết nước cũ, cào sạch lớp bùn đáy dày (≥10 cm).

  • Dùng vôi nông nghiệp CaCO₃ hoặc CaO rải đều theo liều lượng:

    • 7–10kg/100m² với đất trung tính.

    • 15–20kg/100m² với đất chua (pH < 6).

 Sau khi rải vôi, phơi khô đáy ao 3–5 ngày để diệt mầm bệnh, ấu trùng, vi sinh gây hại.

Xử lý môi trường nước trước khi cấp nước

Trường hợp ao có nước nhiễm phèn (pH < 6)

Nước phèn thường có màu vàng chanh, pH thấp, chứa nhiều sắt (Fe³⁺), nhôm (Al³⁺), rất độc cho thủy sinh vật.

Cách xử lý:
  • Lọc nước qua mương đất lót rơm khô hoặc tro trấu, giúp giữ lại ion Fe³⁺.

  • Cấp nước vào ao, rồi dùng vôi CaCO₃ 15kg/100m³ nước để trung hòa axit.

  • Theo dõi pH mỗi 24h/lần, duy trì pH ổn định từ 6.5–7.5 trước khi thả ốc.

 Gợi ý thêm: Có thể sử dụng men vi sinh EM để hỗ trợ khử phèn và ổn định hệ vi sinh đáy ao.

Trường hợp ao bị nhiễm mặn (nước mặn >2‰)

Ốc nhồi là loài nước ngọt tuyệt đối, rất nhạy cảm với muối khoáng. Mặn nhẹ (1.5–2‰) kéo dài có thể gây mất nước mô mềm, ốc yếu dần và chết.

Cách xử lý:
  • Xả cạn hoàn toàn nước ao, tráng lại bằng nước mưa (nếu có), hoặc bơm nước ngọt từ giếng.

  • Nếu vẫn còn mặn sau 2 lần xả:

    • Thả bèo tấm và lục bình dày để hấp thụ muối.

    • Cấp nước ngọt luân phiên 2–3 lần/ngày để pha loãng nồng độ mặn dần.

  • Kiểm tra độ mặn bằng khúc xạ kế, chỉ thả giống khi độ mặn < 1‰.

 Lưu ý: Không nên nuôi ốc nhồi xen canh với cá nước lợ như rô phi, cá kèo… trong hệ nước có độ mặn >2‰.

Cải tạo thủy sinh đáy

Thả bèo, lục bình hoặc rong mềm

  • Tạo lớp phủ mặt nước giúp giảm ánh nắng trực tiếp, điều hòa nhiệt độ.

  • Cung cấp oxy ban ngày, hấp thu CO₂ ban đêm.

Tác dụng hệ thủy sinh trong cải tạo

  • Ổn định pH và DO (oxy hòa tan).

  • Hấp thụ chất thải từ phân ốc và thức ăn dư thừa.

  • Cạnh tranh với tảo độc, hạn chế hiện tượng phú dưỡng.

Đây cũng là nguyên tắc của mô hình biofloc tự nhiên, giúp tiết kiệm chi phí xử lý môi trường trong suốt chu kỳ nuôi.

Đối với bể bạt (ao nổi nhân tạo): Hướng dẫn thiết kế và kỹ thuật vận hành chi tiết

Mô hình bể bạt nuôi ốc nhồi đang ngày càng phổ biến nhờ vào tính linh hoạt, dễ kiểm soát và phù hợp với nhiều địa hình khác nhau – từ sân vườn hộ gia đình đến trang trại trên sân thượng. Tuy nhiên, để vận hành hiệu quả, bạn cần nắm vững các yếu tố kỹ thuật dưới đây:

1. Thiết kế khung bạt khép kín – bảo vệ tuyệt đối

  • Kích thước đề xuất: 3m x 5m x 0.8m hoặc 4m x 6m x 1m – tùy diện tích đất.

  • Khung bạt nên dùng ống thép mạ kẽm, ống nhựa PVC loại dày để đảm bảo độ bền.

  • Bạt nên chọn loại PE 3 lớp, độ dày ≥ 0.5mm, chống tia UV, không rò nước.

Lưu ý kỹ thuật: Thiết kế bạt có cơi mép cao ≥ 10cm, giúp ngăn nước tràn khi trời mưa lớn và lắp lưới chống trốn quanh viền bạt (lưới mịn <1mm) để ốc không bò ra ngoài.

2. Hệ thống thoát nước đáy và điều hòa dòng chảy

  • Lắp ống xả đáy D60–D90 ở vị trí thấp nhất, có van khóa linh hoạt để xả bớt nước thải định kỳ.

  • Lắp thêm ống tràn chống ngập cách miệng bể khoảng 5–10cm.

  • Bố trí thêm ống dẫn khí đáy hoặc sủi bọt ở 2–3 vị trí để điều hòa lượng oxy, đặc biệt khi nuôi mật độ cao.

Mẹo kỹ thuật: Định kỳ mở van xả đáy mỗi 3–5 ngày/lần để lấy cặn bẩn tích tụ, tránh gây hiện tượng tích tụ khí độc như NH₃, H₂S làm ốc yếu và mất ăn.

3. Chuẩn bị lớp đáy bể – đảm bảo sinh thái mô phỏng tự nhiên

Ốc nhồi không thích nền trơn trượt, việc bò trên mặt bạt trơn có thể làm xây xát phần bụng, dẫn đến viêm nhiễm. Vì vậy, cần bổ sung lớp đáy mô phỏng tự nhiên:

  • Phương án 1: Cát mịn sạch (đã rửa) – trải lớp dày 2–3cm.

  • Phương án 2: Xơ dừa chặt nhỏ, xử lý bằng vôi, phơi khô, lót đều dưới đáy tạo độ nhám.

  • Phương án 3: Lá tre khô, vỏ chuối, bẹ bắp khô bó thành từng cụm, vừa tạo lớp bò vừa làm nơi bám đẻ trứng.

Chú ý: Trước khi thả ốc, nên ngâm nước sạch 2–3 ngày, thay nước 1–2 lần để loại bỏ các tạp chất có thể tồn dư.

4. Thiết kế “góc trú ẩn sinh học” – tăng tỷ lệ sống và sinh sản

Ốc nhồi có tập tính trú ẩn ban ngày, chỉ hoạt động mạnh vào chiều tối. Việc tạo các không gian ẩn nấp trong bể là bắt buộc để giảm stress và tạo môi trường sinh sản thuận lợi.

Gợi ý vật liệu làm góc trú ẩn:
  • Ống nhựa PVC D60–D90, cắt khúc 30–40cm, đặt nằm ngang dưới đáy.

  • Khúc gỗ dẹt, bó rơm, bẹ chuối bó lại, đặt rải đều 4–6 vị trí quanh bể.

  • Mô hình vòm (có thể dùng vỏ chai nhựa cắt rỗng), vừa là nơi nghỉ ngơi vừa là điểm tập trung để dễ thu trứng.

Phân tích kỹ thuật: Các vật liệu nên bố trí xen kẽ vùng có ánh sáng yếu và vùng có bóng râm, giúp đa dạng lựa chọn sinh học cho ốc, tránh hiện tượng chen lấn dẫn đến thương tích.

có thể sử dụng thêm lưới che nắng để che bớt ánh nắng mặt trời giúp ốc có không gian mát mẻ và thoáng đãng để sinh trưởng và phát triển

5. Kiểm soát chất lượng nước và hệ vi sinh

  • Duy trì nhiệt độ nước từ 25–32°C.

  • Thay nước 2–3 ngày/lần, mỗi lần 20–30% thể tích.

  • Định kỳ bổ sung chế phẩm sinh học (men vi sinh) như EM, Bio-Bac để ổn định hệ vi sinh, khử mùi, giảm bọt khí độc.

Ví dụ ứng dụng thực tế: Mô hình bể bạt tại Vĩnh Long, sử dụng bạt PE + lớp lót bằng cát + lục bình nổi, đã nâng tỷ lệ sống lên 93%, năng suất thu hoạch 1,3 tấn/100m² sau 5 tháng.

Xây dựng hệ thống thủy sinh làm thức ăn cho ốc bươu: Mô hình sinh thái hỗ trợ nuôi bền vững

Trong một hệ thống nuôi ốc nhồi chuyên nghiệp, việc chủ động tạo nguồn thức ăn tự nhiên tại chỗ không chỉ giúp giảm chi phí vận hành, mà còn cải thiện rõ rệt môi trường sống và tăng tỷ lệ sống của ốc giống. Hệ thống thủy sinh không đơn thuần là “cho ốc ăn rau” – mà là một hệ sinh thái nhỏ, hỗ trợ đa chức năng: từ lọc nước, tạo bóng râm, cho đến cung cấp vi sinh có lợi.

1. Vai trò của thực vật thủy sinh trong mô hình nuôi ốc nhồi

  • Cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên giàu chất xơ: bèo cái, lục bình, rau muống nước,…

  • Tạo nơi trú ẩn, giúp ốc giảm stress, hạn chế va chạm khi mật độ nuôi cao.

  • Ổn định môi trường nước: hấp thụ CO₂, giữ pH ổn định, ngăn tảo bùng phát.

  • Cạnh tranh dinh dưỡng với tảo độc, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.

2. Lựa chọn loài thủy sinh phù hợp

Loại thủy sinhTên khoa họcVai trò chínhLưu ý kỹ thuật
Lục bìnhEichhornia crassipesCung cấp bóng râm, hấp thu chất thải hữu cơDễ sinh sôi, cần tỉa định kỳ
Bèo cáiPistia stratiotesThức ăn ưa thích của ốc nhồiRửa sạch trước khi thả
Bèo tấmLemna minorThức ăn giàu đạm, kích thích tiêu hóaNhẹ, dễ bị gió cuốn trôi
Rau muống nướcIpomoea aquaticaTăng sinh khối hữu cơ trong bểCần ánh sáng mạnh, nên trồng thành cụm

3. Kỹ thuật trồng và chăm sóc hệ thống thủy sinh

Bước 1: Chuẩn bị khu vực trồng

  • Dành ít nhất 20–30% diện tích bể hoặc ao làm khu vực trồng thủy sinh.

  • Dùng rào lưới nilon hoặc vách ngăn PVC để thủy sinh không lan toàn ao.

  • Tránh để phủ kín toàn bộ bề mặt → gây thiếu oxy vào ban đêm.

  • các loại thủy sinh như

Bước 2: Xử lý trước khi thả

  • Rửa sạch thực vật bằng nước muối loãng 1% trong 5–10 phút.

  • Ngâm lại bằng nước sạch 1–2 giờ để loại bỏ dư lượng muối, thuốc bảo vệ thực vật.

  • Không lấy từ vùng nước ô nhiễm, kênh cống rãnh – dễ mang mầm bệnh, ký sinh trùng.

Bước 3: Quản lý sinh khối thủy sinh

  • Tỉa bớt mỗi 7–10 ngày/lần, tránh phát triển quá mức gây thiếu ánh sáng, oxy.

  • Có thể thu hoạch bèo cái/lục bình thừa, chế biến (xay nhuyễn) để bổ sung làm thức ăn xay trộn cho ốc.

📌 Gợi ý: Trong bể bạt, nên gắn khung xốp hình chữ nhật, bên trên đặt bèo/lục bình – dễ di chuyển và kiểm soát mật độ sinh khối.

4. Cách bổ sung thủy sinh làm thức ăn chính và phụ

  • Thả bèo cái hoặc rau muống tươi trực tiếp vào bể 1–2 lần/ngày, lúc sáng sớm và chiều mát.

  • Với bèo hoặc rau quá già, có thể cắt nhỏ, nấu chín hoặc xay nhuyễn trước khi cho ăn để dễ tiêu hóa.

  • Có thể kết hợp thủy sinh tươi với bột gạo hoặc cám ngô theo tỷ lệ 3:1 tạo thức ăn hỗn hợp.

Bèo cái là một trong những loài thủy sinh phổ biến được dùng làm đồ ăn cho ốc

Bèo cái là một trong những loài thủy sinh phổ biến được dùng làm đồ ăn cho ốc

Kỹ thuật nuôi ốc bươu thương phẩm chuẩn nhất

Chọn và thả giống

Hướng dẫn Chọn giống

Chọn giống: Ốc nhồi giống được chọn cần đảm bảo khỏe mạnh, chất lượng tốt. Phần vỏ không bị sứt, dập cũng như phần đỉnh vỏ cần có màu tươi sáng. Kích thước con giống ≥ 1cm.

Vận chuyển con giống sử dụng phương pháp giữ ẩm, không được đóng kín túi bọc con giống, cần tạo độ thông thoáng với môi trường bên ngoài.

Thả giống: Không nên thả ốc xuống ao nuôi luôn. Cần thả ốc vào chậu sau đó cho từ từ nước vào chậu để ốc thích nghi với môi trường nước mới. Khoảng 30 – 45 phút sau mới thả ốc xuống ao. Thời điểm thả ốc giống khoảng tháng 4 đến tháng 6 hàng năm. Và cần thu hoạch ốc trước mùa lạnh để giảm thiểu rủi ro.

Hướng dẫn vận chuyển ốc giống

Nguyên lý để có thể vẫn chuyển ốc đi xa là cho ốc vào trạng thái ngủ đông. Khi ngủ đông, ốc sẽ giảm thiểu tiết nước. Chậm lại quá trình trao đổi chất trong ốc. Các bước để bạn có thể vận chuyển ốc bươu giống đi xa.

Bước 1: chuẩn bị: Thùng xốp có đục lỗ ở thành, một ít bèo cái (hoặc rong đuôi chó), Khăn ẩm.

Bước 2: cho ốc giống vào nước đá từ 1-2p để đưa ốc vào trạng thái ngủ đông.

Bước 3: cho ốc vào thùng xốp đã chuẩn bị trước.

với cách làm này, ốc có thể sống được từ 3-4 ngày. Trong suốt quá trình vận chuyển hãy đi cẩn thận, tránh các ổ gà trên đường vì vỏ ốc khá dễ vỡ…

Thả Ốc giống

Ốc bươu giống sau khi vận chuyển đến ao nuôi thì tiến hành thả. Thời điểm thích hợp để thả ốc bươu giống là vào lúc có nắng dịu, sáng sớm (5h-6h), hoặc chiều tối (5-6h) để ốc có thể thích nghi với môi trường mới một cách tốt nhất

Thức ăn cho ốc

Ốc bươu là loài ở dơ nhưng ăn sạch, Các loại thức ăn phổ biến cho ốc là:

Nguồn thức ăn tự nhiên 

Nguồn thức ăn tự nhiên của ốc bươu bao gồm các loại cây thủy sinh, rong rêu trong hồ. Ốc bươu đen là loài ăn tạp chúng ăn hầu hết các loại rau lá và củ quả. Hồ nuôi ốc bươu đen phải có 1 hệ thủy sinh như đã nói ở phần trước, vừa cung cấp nguồn thức ăn vừa là chỗ che mát cho ốc.

Ngoài ra hồ ốc bươu cũng cần bổ sung thêm rau củ quả, tốt nhất nên trồng tại nhà, nếu mua bên ngoài cần gọt vỏ và rửa sạch bằng nước muối để tránh trường hợp trong rau, trái còn tồn đọng thuốc bảo vệ thực vật ốc ăn sẽ chết.

thức ăn xanh cho ốc bươu đen cần để nguyên miếng
thức ăn xanh cho ốc bươu đen cần để nguyên miếng

Nguồn thức ăn bổ sung

Ngoài nguồn thức ăn tự nhiên, ốc bươu cũng cần bổ sung thêm các chất dinh dưỡng ở bên ngoài từ thức ăn tinh, Bao gồm các loại ngũ cốc như: Cám gạo, bột bắp, thức ăn chế biến sẵn, thức ăn công nghiệp…có hàm lượng dinh dưỡng rất cao giúp ốc nhanh lớn hơn… Khi cho thức ăn này cần chú ý cho ăn từ 0.5 đến 1% tổng trọng lượng ốc, mỗi tuần cho ăn 2 –  3 bữa kèm thêm để tránh trường hợp ốc ăn nhiều sẽ bị tắt đường ruột làm hệ tiêu hoá có vấn đề và sinh bệnh, đặt biệt lượng thức ăn tinh dư thừa sẽ gây ô nhiễm nguồn nước rất lớn. Nêu cần chú ý quan sát để thay nước kịp thời.

Cách chăm sóc ốc sinh sản

Trung bình sau khi nuôi được 7 tháng ốc sẽ bắt đầu đẻ rộ với số lượng lớn. Tuy nhiên khi 4 đến 5 tháng tuổi có 10 – 20% ốc bươu trong ao bắt đầu đẻ. Thường khi ốc đẻ 1 đến 2 lứa đầu thì trướng ốc sẽ nhỏ hơn do kích thước ốc còn nhỏ, những lứa tiếp theo trướng sẽ lớn hơn.
Thời gian giữa các lần đẻ của ốc trung bình từ 25 đến 40 ngày, tuỳ vào điều kiện chăm sóc ốc, nếu chăm sóc kĩ cho thức ăn điều đảm bảo dưỡng chất thì tầm 25 đến 30 ngày thì đẻ 1 lần nếu thiếu thức ăn thì và khoáng thì ốc sẽ chậm hoặc thậm chí là không đẻ

Ốc bươu sống trong nước nhưng lại đẻ trứng trên cạn vì thế ao nuôi phải có bờ bằng đất, bờ ao thoáng, không rậm rạp, cao hơn mức nước cao nhất trong ao 0,5 m, độ sâu mức nước trong ao 0,5 – 1 m. Chất lượng nước tốt, không ô nhiễm, pH 6,5 – 8, hàm lượng ôxy > 1mg/l.

Ao được tháo cạn, cào sạch bùn, cày, bừa, phơi đáy. Tạo độ dốc về phía cống, tu sửa cống. Làm hàng rào lưới ngăn ốc trong khu vực nuôi, để tránh ốc bò ra ngoài và sinh vật khác xâm nhập hại ốc. Diệt tạp và ngăn ngừa sinh vật khác vào ao hại ốc. Để tạo mùn bã hữu cơ làm nguồn thức ăn tự nhiên cho ốc, trước khi thả ốc nên bón rơm, dạ băm nhỏ khắp đáy ao với liều lượng 10 – 15 kg/100m2  và phân chuồng đã được ủ hoai với vôi bột, liều lượng 7 – 10 kg/100 m2. Bón trước khi thả ốc 7 – 10 ngày (khi thấy nước ao sủi bọt thì thả ốc).

Nước cấp vào ao phải được lọc qua lưới để chắn các sinh vật khác vào hại ốc. Thả bèo lục bình làm vật bám cho ốc, diện tích thả bèo chiếm 1/4 diện tích ao nuôi. Làm khung ngăn bèo không để bèo phát triển lan ra quá diện tích cần thả bèo.

Chọn ốc bố mẹ

Ốc bố mẹ được chọn là những con to ( > 30 g/con), màu sắc sáng, không đóng rong rêu, tỷ lệ đực : cái là 1:1. Đến mùa sinh sản, ốc cái nhìn qua lớp vỏ ngoài của vòng xoắn thứ 3, thứ 4 tính từ đỉnh vỏ xuống ta có thể nhìn thấy buồng trứng màu vàng rất rõ nhất là ở những con cái đã thành thục. Ốc đực có tháp vỏ (đỉnh vỏ) nhọn hơn ốc cái.

Chọn ốc bố mẹ
Chọn ốc bố mẹ

Chăm sóc ốc bố mẹ

Mỗi ngày cho ốc ăn 1 lần vào buổi chiều. Thức ăn gồm hai loại: Thức ăn xanh là các loại lá cây không đắng, không độc như lá sắn, lá dọc mùng, bèo, các loại rau (rau muống, mùng tơi, rau ngót, rau bắp cải,…). Thức ăn xanh để nguyên cả lá, bèo để nguyên cả cây rắc quanh bờ ao. Thức ăn tinh là các loại ngũ cốc (bột đậu tương, cám gạo, bột sắn). Lượng thức ăn tinh mỗi ngày cho ăn 0,5 – 1% lượng ốc trong ao.

Ốc đẻ trứng trên bờ ao vì vậy phải dọn sạch bờ ao, không để cây cỏ rậm rạp, nhưng cũng không quá trơ trụi mà phải có cây cỏ thưa vì ốc có tập tính làm tổ dấu trứng dưới các cây cỏ.

Thu và ấp trứng

Trứng ốc nhồi sau khi được đẻ ra trong thời gian rất ngắn (15 – 20 phút) là trứng đã cứng ta phải tiến hành thu ngay. Thu các chùm trứng cho vào khay nhựa, không để chồng các chùm trứng lên nhau, cũng không để quá sát vào nhau sẽ làm dập trứng.

Ấp trứng có thể ấp vào khay nhựa, đặt khay nhựa chứa trứng trên mặt nước trong bể xi măng, mỗi ngày phun nước cho trứng một lần để giữ độ ẩm cho trứng. Thời gian ấp từ 13 – 20 ngày trứng ốc sẽ nở ra ốc con, tùy thuộc vào nhiệt độ, nhiệt độ thích hợp để ấp nở là 25 – 300C. Căn cứ vào thời gian đưa trứng vào ấp và màu sắc của chùm trứng ta có thể biết được trứng sắp nở để chuẩn bị ao (bể), thức ăn ương nuôi ốc con lên ốc giống. Trứng ốc mới đẻ ra có màu trắng sau đó chuyển dần sang màu xám, khi trứng sắp nở trứng có màu xám đen, sờ vào chùm trứng ta thấy mềm nhũn, nhìn qua lớp vỏ trứng ta thấy rõ được cả ốc con đang vận động trong lớp vỏ.

Ốc con sau khi nở ra đã có hình dáng giống với ốc trưởng thành. Ốc con mới nở ra đã có khả năng vận động mạnh, bò tìm nơi có nước và tìm vật bám. Ốc con dễ dàng bò ra khỏi khay ấp xuống bể xi măng, ta có thể ương nuôi ốc con lên ốc giống ngay trong bể ấp.Ta cũng có thể ấp trứng trong giai mắc trong ao đất, chú ý phải che giai tránh để ánh nắng trực tiếp chiếu vào trứng, cũng không để trứng bị nước mưa vào sẽ làm ung trứng. Để giữ độ ẩm cho trứng nên dải một lớp rễ bèo tây lên trên trứng (rễ bèo tây phải được khử trùng bằng thuốc tím KMnO4).

Trứng ốc nhồi thường có màu trắng sữa cụm lại thành từng mảng

Ương nuôi ốc con lên ốc giống

Có thể ương trong bể xi măng hoặc ương trong giai mắc trong ao đất đều cho tỷ lệ sống cao.

Ương trong bể xi măng: Diện tích bể không nên quá to vì ốc ương nuôi được ở mật độ cao, bể nhỏ dễ chăm sóc quản lý hơn (bể nên có hình chữ nhật, diện tích 2 – 4 m2). Bể trước khi ương phải được dọn sạch, khử trùng bằng thuốc tím KMnO4. Nếu là bể mới phải ngâm thời gian ít nhất là 20 ngày trước khi sử dụng. Nước lấy vào bể ương là nước ao hay nước giếng khoan đều được.

Ương trong giai (Giai được mắc trong ao): Giai ương bằng lưới cước dày như giai ương tôm giống, cá giống đảm bảo thức ăn và ốc con không lọt ra ngoài, diện tích giai không nên quá rộng để dễ làm vệ sinh thường từ 2 – 4 m2 là vừa. Mực nước trong bể ương không cần quá sâu, chỉ cần 30 – 50 cm. Mật độ thả 5.000con/m2. Thả bèo ván làm vật bám cho ốc (thả 1/3 diện tích nuôi).

 

Thức ăn và chế độ chăm sóc

Ốc con mới nở ra đã có tính ăn như ốc trưởng thành, có thể sử dụng các loại thức ăn như sau: Thức ăn xanh là lá sắn, bèo (bèo tấm, bèo ván ), lá mùng trắng. Thức ăn tinh là cám gạo, bột đậu tương, bột cá nhạt, bột ngô, bột sắn, phối trộn theo tỷ lệ (30% cám gạo, 50% bột đậu tương, 30% bột sắn).

Đối với thức ăn xanh không nên thái nhỏ mà để cả lá, bèo thì để nguyên cả cây, để ốc con dễ bám vào ăn và hạn chế làm bẩn nước. Thức ăn tinh dải trên mặt nước không cần nấu chín (trừ bột đậu tương là phải rang chín trước khi nghiền thành bột). Ốc nghiêng về thức ăn thực vật hơn nên cho ốc ăn thức ăn xanh là chính, thức ăn tinh chỉ cho ăn thêm với lượng 1 – 1,5 % trọng lượng ốc.

Kiểm tra lượng thức ăn cho ăn hàng ngày xem thừa hay thiếu. Ở trong bể xi măng cũng như trong giai đều rất dễ kiểm tra, quan sát có thể thấy được lượng thức ăn thừa trong bể (giai) để giảm lượng thức ăn, vớt bỏ các cọng thức ăn xanh thừa, cứng ốc không ăn hết.

Các loại bệnh thường gặp trên ốc

Bệnh sưng vòi

Triệu chứng:

Ốc giảm ăn, chậm di chuyển, ốc khép mài nhưng không sát vỏ và nổi lơ lửng trên mặt nước, vòi nhả ra nhiều nhớt trắng, ốc có mùi hôi. Vòi sưng lên, lở loét làm cho ốc không ăn được, ốc sẽ chết kiệt sức và chết đói đây là bệnh nguy hiểm nhất và gây chết hàng loạt.

Nguyên nhân:

Môi trường nước nuôi bị dơ bẩn, nhiễm khuẩn do thức ăn thừa, vật chất hữu cơ lắng đọng dưới đáy ao lâu ngày không được xử lý. Đặc biệt giai đoạn khi ốc tầm 2 đến 3 tháng tuổi lượng thức ăn thừa và vật chất hữu cơ ngày càng nhiều tích tụ dưới đáy ao, đồng thời đáy ao là nơi tập trung nhiều vi khuẩn, mầm bệnh gây hại. Ốc bươu đen hút thức ăn bằng vòi, mà vòi là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với môi trường nên khi tiếp xúc hoặc hút trúng các thức ăn bị ô nhiễm vòi của ốc sẽ sưng lên, lở loét.

Giải pháp:

Ngưng cho ốc ăn trong thời gian xử lý

Cách ly những con ốc bị bệnh ra riêng để điều trị, tắm ốc bị bệnh với nước muối loãng khoảng 5 phút, rồi ngâm lại nước trong ao nuôi. Khi ốc được điều trị khỏe mạnh mới thả lại môi trường ao nuôi.

Lưu ý không để ốc chết trong ao, ốc chết chảy nhớt sẽ lây sang toàn bộ ao nuôi

Khi phát hiện ốc có biểu hiện bệnh cần giảm lượng thức ăn trong quá trình xử lý, điều trị bệnh.

Thay nước 20-30% mỗi ngày (nếu có điều kiện, có nguồn nước sạch), trong 3 – 5 ngày là nguồn nước mới đã được cấp vào ao.

Phòng bệnh:

  • Cho ốc ăn lượng thức ăn vừa phải không nên cho ăn quá nhiều
  • Thức ăn sau khi ốc ăn không hết cần vớt ra, để tránh tình trạng gây ô nhiễm nguồn nước.
  • Bổ sung vitamin và khoáng chất giúp ốc phát triển khỏe mạnh, tăng cường sức đề kháng
  • Cải thiện chất lượng môi trường nước bằng cách định kỳ 5-7 ngày bồ sung chế phẩm vi sinh EM Aqua giúp xử lý chất hữu cơ, thức ăn thừa của ốc, xử lý đáy ao phân hủy chất thải, cung cấp vi sinh có lợi lấn ác vi khuẩn gây hại, tăng cường sức đề kháng cho ốc.

Bệnh nghiêng mình

Triệu chứng:

  • Ốc nổi nghiêng mình (đơ) trên mặt nước, ít di chuyển

Nguyên nhân:

  • Môi trường nước bị ô nhiễm do lượng thức ăn dư thừa, vật chất hữu cơ tích tụ trong ao

Giải pháp:

  • Cách ly những con ốc bị bệnh ra riêng để điều trị. Tránh để những con ốc bị bệnh nhả ra nhiều nhớt trắng trong ao, chúng sẽ lây lan bệnh khắp cả ao.
  • Tắm ốc bị bệnh với nước muối loãng khoảng 5 phút. Rồi ngâm lại nước trong ao nuôi
  • Thay nước 20-30% mỗi ngày (nếu có điều kiện, có nguồn nước sạch), trong 3 – 5 ngày là nguồn nước mới đã được cấp vào ao.

Bệnh ký sinh trùng

Nguyên nhân:

  • Môi trường ô nhiễm, chứa sẵn các các loại ký sinh trùng gây bệnh. Trứng, ấu trùng hoặc bào nang của ký sinh theo nguồn nước hoặc thức ăn xâm nhập vào, chúng sẽ ký sinh trong các cơ quan nội tạng, cơ như: sán lá, giun tròn…. Chúng gây hại ở hầu hết các giai đoạn của ốc.

Triệu chứng:

  • Ốc ăn kém, tiêu thụ ít thức ăn hơn bình thường, ăn chậm lớn, hoạt động chậm chạp, ốc chết rải rác

Giải pháp:

  • Cách ly những con ốc bị bệnh ra riêng để điều trị.
  • Thay nước 20-30% mỗi ngày (nếu có điều kiện, có nguồn nước sạch), trong 3 – 5 ngày là nguồn nước mới đã được cấp vào ao.
  • Bổ sung vitamin C tạt vào ao nuôi tăng sức đề kháng cho ốc

Phòng bệnh:

  • Thường xuyên theo dõi tốc độ tăng trưởng của ốc
  • Bổ sung vitamin C và khoáng tăng cường sức đề kháng cho ốc

Các món ăn ngon từ ốc nhồi

bạn có thể tải file kỹ thuật nuôi ốc bươu đen PDF tại đây